Có 2 kết quả:

伏刑 phục hình服刑 phục hình

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Bị xử tử hình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhận chịu sự trừng phạt.

Bình luận 0

phục hình

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuân án, thi hành án, chịu án

Bình luận 0